--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm mai
+
Act as a matchmaker
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
làm mai
:
Act as a matchmaker
+
abate
:
làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớtto abate a pain làm dịu đau
+
adverse
:
đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đốiadverse elements những phần tử chống đốithe adverse party đối phương; bên địch
+
chủ biên
:
Chief authorchủ biên một cuốn sáchthe chief author of a book (viết tập thể)chủ biên một cuốn từ điểnthe chief editor of a dictionary